Từ "ắc qui" trong tiếng Việt có nguồn gốc từ tiếng Pháp "accumulateur", có nghĩa là một thiết bị dùng để tích trữ điện năng. Để giải thích đơn giản, ắc qui là một loại pin có khả năng lưu trữ điện, giúp cung cấp điện cho các thiết bị khi không có nguồn điện trực tiếp.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Khi đi cắm trại, tôi luôn mang theo một chiếc ắc qui để sạc điện thoại."
"Nhà tôi không có điện nên chúng tôi dùng ắc qui để chiếu sáng vào ban đêm."
"Trong các khu vực hẻo lánh, ắc qui là nguồn điện chính để hoạt động, đặc biệt là trong các thiết bị như đèn pin hay quạt."
"Việc sử dụng ắc qui đã trở thành một giải pháp hiệu quả cho những nơi chưa có điện lưới."
Các biến thể và cách sử dụng khác nhau:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Lưu ý:
Khi học từ "ắc qui", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng để phân biệt với các thiết bị lưu trữ điện khác như pin hay bình điện.
"Ắc qui" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến điện năng, thiết bị điện tử và năng lượng tái tạo.